Triển Khai MobileERP
Contents |
Khai Báo Ban Đầu
Khởi Tạo Công Ty
Vào menu "General Setup || Client || Initial Client Setup"
|
Vào menu "General Setup || Client || Client"
|
Khởi Tạo Chi Nhánh
Vào menu "General Setup || Enterprise Model || Initial Organization Setup"
|
Thiết Lập Kho và Khu Hàng
Vào menu Warehouse Management || Setup || Warehouse and Storage Bins
|
Thiết lập Kho mặc định cho từng Chi Nhánh
Vào menu General Setup || Enterprise Model || Organization
|
Tạo Năm Tài Chính và Kỳ Hạn
Vào menu Financial Management || Accounting || Setup || Fiscal Calendar
|
Thiết Lập Chi Nhánh
Vào menu "General Setup || Enterprise || Organization"
|
"Open Period" Control
Vào menu "Financial Management || Accounting || Setup || Open/Close Period Control"
Cửa sổ "Kiểm Soát Mở/Đóng Kì KT" và nhấn biểu tượng phễu:
|
Thiết Lập Danh Mục
Xuất ra file CSV
Trước khi dữ liệu được thu thập có thể được nhập liệu vào hệ thống MobileERP, đầu tiên nó cần phải xuất ra file CSV từ "IDL_Import_Template_Mobifone.xlsx", tạo các file bên dưới:
Sử dụng Microsoft Excel hoặc OpenOffice Spreadsheet dùng chức năng Save As để lưu. |
Định Nghĩa Giá Trị Mặc Định
Vào menu "Master Data Management || Initial Data Load || Setup || Entity Default Values"
|
Manual Input
Sản Phẩm
Cấu Hình
Lược Đồ Bảng Giá
Vào menu "Master Data Management || Pricing || Price List Schema"
|
Thuộc Tính
Vào menu Master Data Management || Product Setup || Attribute
| [[Image:|thumbnail|right|150px|View larger]] |
Sau Khi Nhập Liệu
Thuế suất (%)
Vào menu Financial Management || Accounting || Setup || Tax Rate
|
|
Xoá Default PriceList
Vào menu Application || Master Data Management || Price List
|
Khách Hàng, Nhà Cung Cấp
Cấu Hình
Các mục sau đây PHẢI ĐƯỢC CẤU HÌNH trước khi Khách Hàng, Nhà Cung Cấp có thể được nhập liệu:
- Payment terms.
- Price Lists.
- Financial Accounts.
Các mục sau đây sẽ TỰ ĐỘNG ĐƯỢC TẠO nếu chúng không được cấu hình từ trước và tham được tham chiếu phù hợp:
- Business Partner Category(s).
- Payment Method(s) .
Trước Khi Nhập Liệu
Thời Hạn Thanh Toán
Vào menu "Master Data Management || Business Partner Setup || PaymentTerm"
|
Sau khi nhập, chúng ta có được như hình bên dưới: |
Phương Thức Thanh Toán
Vào menu "Master Data Management || Business Partner Setup || PaymentTerm"
|
|
Tài Khoản Thu và Tài Khoản Chi
Vào menu "Financial Management|| Receivables and Payables|| Transaction || Financial Account"
|
|
Import Master Data
Kiểm Tra và Process
Vào menu "Master Data Management || Initial Data Load || Process || Import"
Nếu quá trình kiểm tra thành công :
|
Kiểm Tra Kết Quả
After the import of Products.csv is successfully completed, the following items will have been created:
- Products
- Product Categories
- Units of Measure --> manual update EDI Code
- Tax Categories --> manual update Tax Rate
- Default Sale Price List for sales products with prices specified
- Default Purchase Price List for purchase products with prices specified
Số Dư Ban Đầu
Stock
Payment
Nhập Liệu
Sản Phẩm
Tạo Mới Sản Phẩm Dạng Form
Vào menu "Quản Lý Dữ Liệu Tổng Thể || Sản Phẩm"
| [[Image:|thumbnail|right|150px|View larger]] |
Bảng Giá
Chỉnh Sửa Bảng Giá
Vào menu "Quản Lý Dữ Liệu Tổng Thể || Bảng Giá"
| [[Image:|thumbnail|right|150px|View larger]] |
Khách Hàng, Nhà Cung Cấp
Chỉnh Sửa Khách Hàng, Nhà Cung Cấp
Vào menu "Quản Lý Dữ Liệu Tổng Thể || Đối Tác"
| [[Image:|thumbnail|right|150px|View larger]] |
Phân Quyền Người Sử Dụng
Tạo Người Sử Dụng
Vào menu "Quản Lý Dữ Liệu Tổng Thể || Security || Người Sử Dụng"
| [[Image:|thumbnail|right|150px|View larger]] |
Tạo Quyền Sử Dụng
Vào menu "Quản Lý Dữ Liệu Tổng Thể || Security || Quyền"
| [[Image:|thumbnail|right|150px|View larger]] |
DMS Report
STT | Modul | Dệt & Thời Trang | Ngành Xây Dựng | Viễn Thông | Archcafe | Điện Máy & Gia Dụng
|
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Client SearchKey | PhongPhu_Fashion | Halo_Construction | Mobifone_Fashion | ArchCafe_Fashion(update) | VietLien_Fashion
|
2 | Đơn Hàng Thông Thường | C_OrderJR_Fashion.jrxml | C_OrderJR_Construction.jrxml | C_OrderJR_Retail.jrxml | C_OrderJR_Retail.jrxml | C_OrderJR_HomeAppliance.jrxml C_OrderJR_HomeApplianceNoPromo.jrxml
|
3 | Đơn Hàng POS | C_OrderJR_POS_PRINTER.jrxml |
| |||
4 | Đơn Hàng Kèm Phiếu Xuất Kho | C_OrderJR_Fashion.jrxml | C_OrderJR_POS_PRINTER.jrxml |
| ||
5 | Hoá Đơn Bán Hàng | RptC_Invoice_Fashion.jrxml | RptC_Invoice_new.jrxml | RptC_Invoice_Retail.jrxml | RptC_Invoice_Retail.jrxml | RptC_RedInvoice_VietLien.jrxml
|
6 | Phiếu Xuất Kho | RptM_InOut_Fashion.jrxml | RptM_InOut_Construction.jrxml | RptM_InOut_Retail.jrxml | RptM_InOut_Retail.jrxml | RptM_InOut_Fashion.jrxml
|
Thiết Lập Quyền (Chuẩn)
STT | Modul | Chức Năng | Nhân Viên Kinh Doanh | Nhân Viên Kế Toán | Nhân Viên Kho
|
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản Lý Dữ Liệu Tổng Thể | Đối Tác | View Only | Editable | Editable
|
2 | Quản Lý Dữ Liệu Tổng Thể | Sản Phẩm | Editable | Editable | Editable
|
3 | Quản Lý Dữ Liệu Tổng Thể | Bảng Giá | Editable |
| |
4 | Quản Lý Dữ Liệu Tổng Thể | Chiết Khấu | Editable |
| |
5 | Quản Lý Mua Hàng | Đơn Mua Hàng | Editable | Editable
| |
6 | Quản Lý Mua Hàng | Phiếu Nhập Kho | Editable |
| |
7 | Quản Lý Mua Hàng | Hóa Đơn Mua Hàng | Editable |
| |
8 | Quản Lý Mua Hàng | Hoá Đơn Đã Đối Chiếu |
| ||
9 | Quản Lý Mua Hàng | Phân Tích Số Liệu Mua Hàng | Editable
| ||
10 | Quản Lý Mua Hàng | Phân Tích Số Liệu Nhập Kho |
| ||
11 | Quản Lý Mua Hàng | Phân Tích Hoá Đơn Mua Hàng |
| ||
12 | Quản Lý Mua Hàng | Đơn hàng Đã Đối Chiếu |
| ||
13 | Quản Lý Mua Hàng | BC Hoá Đơn NCC |
| ||
14 | Quản Lý Mua Hàng | BC Đơn Mua Hàng | Editable
| ||
15 | Quản Lý Mua Hàng | BC Hàng Tồn Kho | Editable
| ||
16 | Quản Lý Bán Hàng | Đơn Bán Hàng | Editable | Editable |
|
17 | Quản Lý Bán Hàng | Phiếu Xuất Kho |
| ||
18 | Quản Lý Bán Hàng | Hóa Đơn Bán Hàng | Editable |
| |
19 | Quản Lý Bán Hàng | Phân Tích Số Liệu Bán Hàng | Editable |
| |
20 | Quản Lý Bán Hàng | Phân Tích Số Liệu Xuất Kho | Editable |
| |
21 | Quản Lý Bán Hàng | Phân Tích Hoá Đơn Bán Hàng |
| ||
22 | Quản Lý Bán Hàng | Phân Tích Số Liệu Hàng Trả Về |
| ||
23 | Quản Lý Bán Hàng | BC Đơn Hàng đã Giao |
| ||
24 | Quản Lý Bán Hàng | BC Đơn Hàng chờ Giao | Editable |
| |
25 | Quản Lý Bán Hàng | Báo Cáo Phiếu Xuất Kho |
| ||
26 | Quản Lý Bán Hàng | Báo Cáo Đơn Bán Hàng | Editable |
| |
27 | Quản Lý Bán Hàng | Pending Production |
| ||
28 | Quản Lý Bán Hàng | BC Đơn Hàng có Hoá Đơn |
| ||
29 | Quản Lý Bán Hàng | BC Đơn Hàng chờ Hoá Đơn |
| ||
30 | Quản Lý Bán Hàng | Chi Tiết Hoá Đơn |
| ||
31 | Quản Lý Bán Hàng | Báo Cáo Chiết Khấu Hoá Đơn |
| ||
32 | Quản Lý Bán Hàng | Báo Cáo Hoá Đơn Khách Hàng |
| ||
33 | Quản Lý Kho | Chuyển kho Nội bộ |
| ||
34 | Quản Lý Kho | Kiểm kê kho |
| ||
35 | Quản Lý Kho | Báo Cào Ngày Hết Hạn |
| ||
36 | Quản Lý Kho | Offer Report |
| ||
37 | Quản Lý Kho | Báo Cáo Giao Dịch Hàng Hoá |
| ||
38 | Quản Lý Kho | Báo Cáo Nhập Xuất Kho Chi Tiết |
| ||
39 | Quản Lý Kho | Báo Cáo Hàng Tồn Kho | Editable |
| |
40 | Quản Lý Kho | Báo Cáo Định Giá Hàng Tồn Kho |
| ||
41 | Quản Lý Kho | Báo Cáo Luân Chuyển Hàng Hoá |
| ||
42 | Quản Lý Kho | Invoice Consignment Report |
| ||
43 | Quản Lý Tài Chính | Thu tiền | Editable |
| |
44 | Quản Lý Tài Chính | Chi tiền | Editable |
| |
45 | Quản Lý Tài Chính | Dự Kiến Thanh Toán | Editable |
| |
46 | Quản Lý Tài Chính | Thời Hạn Thanh Toán | Editable |
| |
47 | Quản Lý Tài Chính | Theo Dõi Tuổi Nợ - Phải Trả | Editable |
| |
48 | Quản Lý Tài Chính | Theo Dõi Tuổi Nợ - Phải Thu | Editable |
| |
49 | Quản Lý Tài Chính | Báo Cáo Công Nợ Chi Tiết |
| ||
50 | Quản Lý Tài Chính | Kế Hoạch Thu Nợ |
| ||
51 | Quản Lý Tài Chính | Bank File Format | View Only |
| |
52 | Quản Lý Tài Chính | Chi Tiết Giao Dịch Kế Toán | Editable |
| |
53 | Quản Lý Tài Chính | Hệ Thống Tài Khoản | Editable |